LỊCH TRÌNH TOUR QUỐC TẾ THÁNG 11, 12
LỊCH KHỞI HÀNH THÁNG 11 - THÁNG 12/2017
STT |
TÊN TOUR |
T.GIAN |
KHỞI HÀNH |
GIÁ BÁN |
|
Tháng 11 |
Tháng 12 |
|
|||
1 |
Kohrong - Shihanouk - Phnompenh |
3N3Đ |
Thứ 5 hàng tuần |
2.390.000đ |
|
2 |
Cam: Siemriep - Phnompenh |
4N3Đ |
Thứ 5 hàng tuần |
3.555.000đ |
|
3 |
Cam: Bokoh - Shihanouk |
4N3Đ |
Thứ 5 hàng tuần |
3.900.000đ |
|
4 |
Thái Lan (VN Airline) |
5N4Đ |
3,4,10,11,17,18,24,25 |
1,2,8,9,15,16 |
6.290.000đ |
5 |
Thái Lan (Air Asia) |
5N4Đ |
1,8,15,22,29 |
6,7,12,13,14,19 |
5.990.000đ |
|
27,28,29 |
6.990.000đ |
|||
6 |
Singapore |
3N2Đ |
3,10,17,24 |
1,8,15 |
7.888.000đ |
4N3Đ |
22 |
13 |
9.990.000đ |
||
7 |
Singapore - Malaysia |
4N3Đ |
8,15,22 |
6,13,20 |
6.999.000đ |
6N5Đ |
8,14,18,29 |
4,20 |
9.990.000đ |
||
8 |
Singapore – Malaysia - Indo |
6N5Đ |
7,14,18,29/11 |
4,5,12,20 |
9.990.000đ |
22 |
13,19,26 |
10.490.000đ |
|||
9 |
Đài Bắc – Đài Trung |
4N4Đ |
Thứ 3, Thứ 7 hàng tuần |
9.999.000đ |
|
10 |
Đài Bắc – Đài Trung – Nam Đầu |
4N4Đ |
|
7,21 |
9.888.000đ |
11 |
Cao Hùng – Đầi Bắc – Đài Trung |
5N4Đ |
9,30 |
21 |
10.888.000đ |
12 |
Hàn Quốc |
4N4Đ |
2,9,16,30 |
14 |
12.999.000đ |
5N4Đ |
8,15,16,22,29,30 |
7,13,21 |
13.999.000đ |
||
6N5Đ |
4,11,21 |
|
18.690.000đ |
||
13 |
Hàn Quốc: trượt tuyết |
5N4Đ |
|
13,20 |
14.700.000đ |
|
27 |
15.700.000đ |
|||
14 |
Nhật Bản |
4N3Đ |
8,13 |
|
23.500.000đ |
25 |
21,22 |
23.888.000đ |
|||
6N5Đ |
5 |
|
31.888.000đ |
||
20 |
|
33.888.000đ |
|||
15 |
Trương Gia Giới |
6N5Đ |
7,21 |
12,27 |
14.990.000đ |
16 |
Hong Kong |
4N3Đ |
2,18,25 |
29 |
11.990.000đ |
17 |
Trung Quốc |
6N5Đ |
3,21 |
1,13,19 |
14.990.000đ |
18 |
Bắc Kinh |
7N7Đ |
3,10,16,17 |
1,8,14,15,22,24,26 |
14.990.000đ |
7N6Đ |
4,18 |
|
15.888.000đ |
||
19 |
Bắc Kinh – Hàn Quốc |
7N6Đ |
10,24 |
8 |
15.990.000đ |
20 |
Dubai |
5N4Đ |
10 |
1 |
22.990.000đ |
21 |
Pháp, Đức, Bỉ, Hà Lan,Luxembourg |
9N8Đ |
25 |
10,12,25,27 |
35.900.000đ |
22 |
Châu Âu |
7N6Đ |
7,21,25 |
|
45.900.000đ |
|
10 |
39.900.000đ |
|||
10N9Đ |
|
26 |
61.900.000đ |
||
23 |
Los Angles-Las Vegas-Hollywood |
|
|
19 |
38.990.000đ |
24 |
Úc |
6N5Đ |
|
29 |
47.900.000đ |